Từ điển Trần Văn Chánh
薅 - hao
① Nhổ: 薅草 Nhổ cỏ; 薅下幾根白頭髮 Nhổ mấy sợi tóc bạc; ② (đph) Tóm, tóm cổ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
薅 - hao
Làm cỏ ở ruộng. Nhổ cỏ.